Có 2 kết quả:
一般規定 yī bān guī dìng ㄧ ㄅㄢ ㄍㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ • 一般规定 yī bān guī dìng ㄧ ㄅㄢ ㄍㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ordinary provision (law)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ordinary provision (law)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh